Có 3 kết quả:

丰厚 fēng hòu ㄈㄥ ㄏㄡˋ蜂后 fēng hòu ㄈㄥ ㄏㄡˋ豐厚 fēng hòu ㄈㄥ ㄏㄡˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) generous
(2) ample

fēng hòu ㄈㄥ ㄏㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

queen bee

Từ điển Trung-Anh

(1) generous
(2) ample