Có 3 kết quả:
丰厚 fēng hòu ㄈㄥ ㄏㄡˋ • 蜂后 fēng hòu ㄈㄥ ㄏㄡˋ • 豐厚 fēng hòu ㄈㄥ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) generous
(2) ample
(2) ample
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
queen bee
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) generous
(2) ample
(2) ample
Bình luận 0